Page 457 - NG2022_merged
P. 457

191
                                Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ khu vực
                                thành thị các tháng năm2022 so với tháng 12 năm trước
                                Monthly consumer price index, gold and USD price index
                                in2022 in urban area in2022 as compared to December
                                of previous year
                                                                                      Đơn vị tính - Unit: %

                                                       Tháng 1  Tháng 2  Tháng 3  Tháng 4  Tháng 5  Tháng 6
                                                       Jan.    Feb.    Mar.    Apr.    May     June
                     Chỉ số giá tiêu dùng
                     Consumer price index              100,49   100,99   101,57   101,57   102,08   102,70
                     Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                     Food and foodstuff                100,60   101,01   100,79   100,69   101,25   101,69
                       Lương thực - Food               99,87   100,03   99,18   99,23   99,44   99,72
                       Thực phẩm - Foodstuff           100,90   101,26   100,86   100,67   101,53   102,23
                       Ăn uống ngoài gia đình
                       Meals and drinking out          100,26   100,86   101,18   101,20   101,32   101,33
                     Đồ uống và thuốc lá
                     Beverage and cigarette            101,36   101,80   101,86   101,98   102,52   103,47
                     May mặc, mũ nón, giày dép
                     Garment, hat, footwear            100,83   100,87   100,71   100,65   100,75   101,30
                     Nhà ở và vật liệu xây dựng
                     Housing and construction materials   100,02   100,36   101,17   101,51   101,37   101,20
                     Thiết bị và đồ dùng gia đình
                     Household equipment and goods     100,26   100,39   100,61   100,88   101,18   101,44
                     Thuốc và dịch vụ y tế
                     Medicine  and health care services   100,02   100,02   100,03   100,05   100,08   100,10
                       Trong đó: Dịch vụ y tế
                       In which: Health care services   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                     Giao thông - Transport            101,49   104,09   109,35   108,78   111,71   116,05
                     Bưu chính viễn thông
                     Post and communication            100,00   100,00   100,01   100,01   100,01   100,01
                     Giáo dục - Education              100,00   100,00   100,00   100,02   100,04   100,05
                       Trong đó: Dịch vụ giáo dục
                       In which: Education services    100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                     Văn hoá, giải trí và du lịch
                     Culture, entertainment and tourism   100,24   100,46   100,48   100,54   100,60   100,90
                     Hàng hoá và dịch vụ khác
                     Other consumer goods and services   100,13   100,41   100,54   100,77   101,09   101,60
                     Chỉ số giá vàng - Gold price index   101,45   103,45   107,55   108,12   106,98   105,84

                     Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   99,18   99,09   99,83   100,17   101,08   101,39


                                                             444
   452   453   454   455   456   457   458   459   460   461   462