Page 456 - NG2022_merged
P. 456

190
                               (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
                               các tháng năm2022 so với tháng trước
                               (Cont.) Monthly consumer price index in rural area in2022
                               as compared to previous month

                                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                                      Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                                       July   Aug.    Sep.    Oct.    Nov.     Dec.

                     Chỉ số giá tiêu dùng
                     Consumer price index            100,09   99,87   99,84   101,39   100,45   99,87
                     Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                     Food and foodstuff              100,75   100,96   100,10   99,87   100,24   100,06
                       Lương thực - Food             100,26   100,37   100,24   100,13   100,30   100,59

                       Thực phẩm - Foodstuff         101,07   101,07   100,00   99,76   100,27   99,92
                       Ăn uống ngoài gia đình
                       Meals and drinking out        100,13   101,00   100,28   100,02   100,10   100,15
                     Đồ uống và thuốc lá
                     Beverage and cigarette          100,31   100,36   100,20   100,02   100,18   100,59
                     May mặc, mũ nón, giày dép
                     Garment, hat, footwear          100,04   100,40   100,09   100,12   100,19   100,45
                     Nhà ở và vật liệu xây dựng
                     Housing and construction materials   100,36   99,77   99,94   99,73   100,58   100,38
                     Thiết bị và đồ dùng gia đình
                     Household equipment and goods   100,34   100,29   100,27   100,07   100,25   100,24
                     Thuốc và dịch vụ y tế
                     Medicine  and health care services   100,02   100,03   100,01   100,00   100,00   100,02

                       Trong đó: Dịch vụ y tế
                       In which: Health care services   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                     Giao thông - Transport           96,53   93,68   97,46   97,26   102,56   96,83
                     Bưu chính viễn thông
                     Post and communication          100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,01
                     Giáo dục - Education            100,02   100,47   100,22   144,52   100,00   100,01
                       Trong đó: Dịch vụ giáo dục
                       In which: Education services   100,00   100,00   100,17   153,47   100,00   100,00

                     Văn hoá, giải trí và du lịch
                     Culture, entertainment and tourism   100,34   100,52   100,06   100,04   100,10   100,24
                     Hàng hoá và dịch vụ khác
                     Other consumer goods and services   100,15   100,31   100,01   100,14   100,16   100,36


                                                             443
   451   452   453   454   455   456   457   458   459   460   461