Page 368 - NG2022_merged
P. 368

138
                               Năng suất gieo trồng ngô
                               phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                               Yield of maize by district


                                                                                 ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
                                                                                                Sơ bộ
                                                   2018        2019       2020        2021
                                                                                             Prel.2022

                     TỔNG SỐ - TOTAL              64,54       65,07      66,14       67,19      65,45

                     Thành phố Phan Thiết
                     Phan Thiet city              50,89       49,89      54,34       54,30      48,00

                     Thị xã La Gi
                     La Gi town                   55,96       55,90      62,26       62,10      59,67

                     Huyện Tuy Phong
                     Tuy Phong district           50,35       51,13      53,80       55,00      57,93

                     Huyện Bắc Bình
                     Bac Binh district            56,82       56,02      57,74       59,70      59,91

                     Huyện Hàm Thuận Bắc
                     Ham Thuan Bac district       69,80       64,16      67,56       59,80      63,80
                     Huyện Hàm Thuận Nam
                     Ham Thuan Nam district       58,34       56,08      57,44       57,90      59,30

                     Huyện Tánh Linh
                     Tanh Linh district           81,14       84,50      81,40       89,35      80,19

                     Huyện Đức Linh
                     Duc Linh district            81,76       83,20      88,12       88,40      86,59

                     Huyện Hàm Tân
                     Ham Tan district             60,53       61,06      62,83       63,80      61,92
                     Huyện Phú Quý
                     Phu Quy district             17,36       18,17      18,98       17,00      32,09









                                                             355
   363   364   365   366   367   368   369   370   371   372   373