Page 301 - NG2022_merged
P. 301

111
                               Trang bị  tài sản cố định bình quân 1 lao động
                               của doanh nghiệp đang hoạt động
                               phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                               Average fixed asset per employee of acting enterprise
                               by district

                                                                             ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

                                                  2015        2018        2019       2020        2021

                     TỔNG SỐ - TOTAL             199,2       513,7       857,3     1.090,0     1.134,8

                     Thành phố Phan Thiết
                     Phan Thiet city             247,0       620,2     1.303,6      479,6       625,2

                     Thị xã La Gi
                     La Gi town                   89,8       165,7        85,4      109,3       128,5

                     Huyện Tuy Phong
                     Tuy Phong district          201,9       440,2       685,1     8.401,4     6.768,6

                     Huyện Bắc Bình
                     Bac Binh district           221,9       644,8     3.608,9     5.020,7     4.837,7

                     Huyện Hàm Thuận Bắc
                     Ham Thuan Bac district       81,1       301,4       167,8      289,0       315,3
                     Huyện Hàm Thuận Nam
                     Ham Thuan Nam district      180,3       310,6       167,0      210,7       224,9

                     Huyện Tánh Linh
                     Tanh Linh district           43,9       209,5       120,6      175,2       221,4

                     Huyện Đức Linh
                     Duc Linh district           208,6       334,2       273,0      347,7       418,1

                     Huyện Hàm Tân
                     Ham Tan district            271,2       614,3       775,2     1.041,7     1.242,4
                     Huyện Phú Quý
                     Phu Quy district            165,8       353,1       418,6      522,2       530,5










                                                             288
   296   297   298   299   300   301   302   303   304   305   306