Page 282 - NG2022_merged
P. 282
98
Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
Total compensation of employees in acting enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 3.495.100 5.216.400 5.496.526 5.148.813 6.576.896
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 206.600 237.900 303.478 231.621 425.714
B. Công nghiệp khai khoáng
Mining and quarrying 147.000 151.300 225.627 271.479 352.348
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 1.314.600 1.992.200 1.877.082 2.125.468 2.833.150
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 13.900 42.600 142.123 229.312 163.989
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải - Water supply,sewerage,
waste management and remediation activities 92.300 110.900 129.180 134.749 156.271
F. Xây dựng - Construction 398.600 606.100 538.226 464.619 773.825
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 489.400 810.600 906.490 641.530 864.699
H. Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 71.100 80.300 135.839 90.305 84.467
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 522.600 761.600 734.268 465.794 277.654
J. Thông tin và truyền thông
Information and communication 4.000 6.500 5.099 3.211 3.161
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 2.600 5.500 3.551 6.103 9.644
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 16.000 65.700 82.455 105.152 222.077
269