Page 250 - NG2022_merged
P. 250

87
                            Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn của các
                            doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm
                            phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                            Value of fixed asset and long term investment of enterprises
                            as of annual 31 Dec. by district

                                                                             ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

                                                  2015        2018        2019       2020        2021

                     TỔNG SỐ - TOTAL         34.242.600   90.902.100   103.330.900   130.052.200   148.703.274

                     Thành phố Phan Thiết
                     Phan Thiet city         19.581.700   68.806.800   68.991.600   48.434.500   59.257.852

                     Thị xã La Gi
                     La Gi town               1.673.200   1.881.700   1.424.300   1.759.300   3.411.704
                     Huyện Tuy Phong
                     Tuy Phong district       2.537.700   4.137.700   7.737.500   42.789.500   42.498.848

                     Huyện Bắc Bình
                     Bac Binh district         401.600    3.569.100   14.460.200   16.412.400   18.119.185

                     Huyện Hàm Thuận Bắc
                     Ham Thuan Bac district    796.600    2.304.400   2.550.000   3.935.200   5.489.714

                     Huyện Hàm Thuận Nam
                     Ham Thuan Nam district   1.953.400   3.862.100   2.748.700   3.305.000   3.756.816
                     Huyện Tánh Linh
                     Tanh Linh district        194.000     410.300     386.300     443.500    540.571

                     Huyện Đức Linh
                     Duc Linh district        1.309.600   1.443.300   1.730.000   2.406.800   2.929.459

                     Huyện Hàm Tân
                     Ham Tan district         5.682.200   4.284.300   3.109.800   10.370.100   12.447.520

                     Huyện Phú Quý
                     Phu Quy district          112.600     202.400     192.500     195.900    251.605











                                                           249
   245   246   247   248   249   250   251   252   253   254   255