Page 252 - NG2022_merged
P. 252

88
                            (Tiếp theo) Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các
                            doanh nghiệp đang hoạt động phân theo loại hình doanh nghiệp
                            (Cont.) Net turnover from business of acting enterprises
                            by types of enterprise



                                                    2015        2018       2019       2020       2021


                                                                Cơ cấu - Structure (%)


                     TỔNG SỐ - TOTAL               100,00     100,00     100,00     100,00     100,00

                     Doanh nghiệp Nhà nước
                     State owned enterprise          7,10       5,51       4,70       4,66       3,60

                      DN 100% vốn nhà nước
                      100% capital state owned       3,56       3,36       3,10       3,49       2,35
                      DN hơn 50% vốn nhà nước
                      Over 50% capital state owned   3,54       2,15       1,60       1,17       1,25

                     Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                     Non-State enterprise           83,65      89,72      77,93      75,34      79,90
                      Tư nhân - Private             16,01       8,28       5,94       3,22       2,49
                      Công ty hợp danh
                      Collective name                  -        0,02       0,02       0,02       0,02
                      Công ty TNHH - Limited Co.    42,22      67,95      57,34      45,91      39,97
                      Công ty cổ phần có vốn Nhà
                      nước - Joint stock Co. having
                      capital of State               1,30       0,56       0,46       0,60       0,53
                      Công ty cổ phần không có vốn
                      Nhà nước - Joint stock Co.
                      without capital of State      24,12      12,91      14,17      25,59      36,89

                     Doanh nghiệp có vốn đầu tư
                     nước ngoài
                     Foreign investment enterprise   9,25       4,77      17,37      20,00      16,50
                      DN 100% vốn nước ngoài
                      100% foreign capital           8,96       4,14       3,26       4,18       4,04
                      DN liên doanh với nước ngoài
                      Joint venture                  0,29       0,63      14,11      15,82      12,46



                                                           251
   247   248   249   250   251   252   253   254   255   256   257