Page 247 - NG2022_merged
P. 247

86
                            Giá trị tài sản cố định của các doanh nghiệp đang hoạt động
                            tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                            Value of fixed asset of acting enterprises as of annual 31 Dec.
                            by kinds of economic activity

                                                                             ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

                                                      2015       2018       2019       2020      2021

                     TỔNG SỐ - TOTAL             34.242.600   90.902.100  103.330.900  130.052.200  148.703.274

                     A. Nông nghiệp, lâm nghiệp
                       và thủy sản
                       Agriculture, forestry and fishing   3.122.800   6.218.800   7.664.700   6.814.000   7.474.243
                     B. Công nghiệp khai khoáng
                       Mining and quarrying       1.052.300   2.487.000   1.694.200   2.880.000   3.323.103
                     C. Công nghiệp chế biến, chế tạo
                       Manufacturing              4.914.400   5.328.600   7.148.100   6.865.800   6.427.088
                     D. Sản xuất và phân phối điện, khí
                       đốt, nước nóng, hơi nước và
                       điều hòa không khí
                       Electricity, gas, steam and air
                       conditioning supply          361.400   36.974.800   53.626.900   57.165.800   67.090.839

                     E. Cung cấp nước; hoạt động quản
                       lý và xử lý rác thải, nước thải
                       Water supply, sewerage, waste
                       management and remediation
                       activities                   265.100   422.400    467.100    987.200   936.162

                     F. Xây dựng - Construction   6.544.200   7.769.300   7.765.100   9.302.900   9.351.176
                     G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô
                       tô, mô tô, xe máy và xe có động
                       cơ khác - Wholesale and retail
                       trade; repair of motor vehicles
                       and motorcycles            2.485.100   4.117.500   4.571.800   8.014.300   3.647.713

                     H. Vận tải, kho bãi
                       Transportation and storage   612.400   1.317.700   1.779.700   2.154.400   2.122.635

                     I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                       Accommodation and food
                       service activities         5.700.800   9.548.500   8.360.800   10.472.800   8.416.752




                                                           246
   242   243   244   245   246   247   248   249   250   251   252