Page 246 - NG2022_merged
P. 246

85
                            (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các doanh nghiệp
                            đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                            phân theo loại hình doanh nghiệp
                            (Cont.) Value of fixed asset of acting enterprises
                            as of annual 31 Dec. by types of enterprise


                                                           2015      2018      2019     2020     2021


                                                                     Cơ cấu - Structure (%)


                     TỔNG SỐ - TOTAL                      100,00   100,00    100,00   100,00   100,00

                     Doanh nghiệp Nhà nước
                     State owned enterprise                 6,61     2,07      2,20     2,07     1,51
                       DN 100% vốn nhà nước
                       100% capital state owned             5,48     1,83      1,96     1,88     1,35
                       DN hơn 50% vốn nhà nước
                       Over 50% capital state owned         1,13     0,24      0,24     0,19     0,16

                     Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                     Non-State enterprise                  78,42    91,97     61,70    68,52    72,52
                       Tư nhân - Private                    3,81     1,28      0,92     0,39     0,33

                       Công ty hợp danh - Collective name      -    0,003     0,002    0,003    0,001
                       Công ty TNHH - Limited Co.          26,69    67,02     27,57    32,22    32,84

                       Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
                       Joint stock Co. having capital of State   0,20   0,44   0,42     0,54     0,52

                       Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
                       Joint stock Co. without capital of State   47,72   23,23   32,79   35,37   38,83


                     Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                     Foreign investment enterprise         14,97     5,96     36,10    29,41    25,97

                       DN 100% vốn nước ngoài
                       100% foreign capital                13,67     5,67      3,04     3,32     3,12

                       DN liên doanh với nước ngoài
                       Joint venture                        1,30     0,29     33,06    26,09    22,85




                                                           245
   241   242   243   244   245   246   247   248   249   250   251