Page 253 - NG2022_merged
P. 253
89
Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
Net turnover from business of acting enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 58.442.900 84.482.784 110.872.900 109.373.000 132.718.173
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 1.880.300 2.731.400 5.027.100 2.779.300 5.704.510
B. Công nghiệp khai khoáng
Mining and quarrying 2.006.800 1.806.500 2.314.800 3.040.800 4.581.096
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 12.612.100 13.414.100 14.759.400 15.527.100 14.858.935
D. Sản xuất và phân phối điện,
khí đốt, nước nóng, hơi nước và
điều hòa không khí - Electricity, gas,
steam and air conditioning supply 125.200 3.802.200 17.103.900 19.643.600 18.557.933
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste
management and remediation
activities 320.100 375.100 404.000 439.500 437.437
F. Xây dựng - Construction 6.028.500 6.823.200 7.289.900 5.783.000 8.475.538
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and
motorcycles 29.830.700 47.345.500 53.798.000 51.584.600 66.459.702
H. Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 343.300 552.100 934.500 2.701.100 1.613.002
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service
activities 1.856.000 2.680.084 2.893.900 1.376.800 594.585
J. Thông tin và truyền thông
Information and communication 9.800 13.100 16.300 11.300 6.040
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và
bảo hiểm - Financial, banking and
insurance activities 7.300 11.900 12.500 12.700 14.744
252