Page 251 - NG2022_merged
P. 251

88
                            Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
                            đang hoạt động phân theo loại hình doanh nghiệp
                            Net turnover from business of acting enterprises
                            by types of enterprise



                                                    2015        2018       2019       2020       2021


                                                                 Tỷ đồng - Bill. dongs


                     TỔNG SỐ - TOTAL            58.442.900   84.482.800  110.872.900  109.373.000  132.718.173

                     Doanh nghiệp Nhà nước
                     State owned enterprise      4.146.500   4.649.300   5.203.000   5.103.500   4.778.717

                      DN 100% vốn nhà nước
                      100% capital state owned   2.078.600   2.835.600   3.433.800   3.820.200   3.123.182
                      DN hơn 50% vốn nhà nước
                      Over 50% capital state owned   2.067.900   1.813.700   1.769.200   1.283.300   1.655.535

                     Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                     Non-State enterprise       48.891.200   75.804.000   86.403.500   82.396.600  106.044.273
                      Tư nhân - Private          9.358.900   7.001.200   6.588.900   3.516.700   3.300.840
                      Công ty hợp danh
                      Collective name                  -      19.700     23.800     26.700     32.304
                      Công ty TNHH - Limited Co.   24.674.300   57.402.100   63.570.500   50.210.000   53.042.981
                      Công ty cổ phần có vốn Nhà
                      nước - Joint stock Co. having
                      capital of State            761.500    474.600    510.600    657.900    709.562
                      Công ty cổ phần không có vốn
                      Nhà nước - Joint stock Co.
                      without capital of State   14.096.500   10.906.400   15.709.700   27.985.300   48.958.587

                     Doanh nghiệp có vốn đầu tư
                     nước ngoài
                     Foreign investment enterprise   5.405.200   4.029.500   19.266.400   21.872.900   21.895.184
                      DN 100% vốn nước ngoài
                      100% foreign capital       5.238.300   3.500.900   3.617.000   4.570.800   5.357.419
                      DN liên doanh với nước ngoài
                      Joint venture               166.900    528.600   15.649.400   17.302.100   16.537.766



                                                           250
   246   247   248   249   250   251   252   253   254   255   256