Page 254 - NG2022_merged
P. 254
89
(Tiếp theo) Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của
các doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Net turnover from business of acting enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2015 2018 2019 2020 2021
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 1.434.900 1.763.800 2.312.100 2.169.100 7.992.423
M. Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ - Professional,
scientific and technical activities 242.100 370.900 519.700 473.100 375.165
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ
hỗ trợ - Administrative and support
service activities 120.300 207.800 233.200 169.000 170.923
O. Hoạt động của Đảng Cộng sản,
tổ chức chính trị - xã hội, QL Nhà
nước, an ninh quốc phòng, bảo đảm
XH bắt buộc - Activities of Communist
Party, socio-political organizations;
Public administration and defence;
compulsory social security - - - - -
P. Giáo dục và đào tạo
Education and training 55.500 116.400 155.100 165.700 165.780
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work
activities 147.700 201.900 235.100 232.900 320.103
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 1.393.200 2.218.800 2.817.700 3.244.900 2.376.634
S. Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 29.100 48.000 45.700 18.500 13.624
T. Hoạt động làm thuê các công việc
trong các hộ gia đình, sản xuất sản
phẩm vật chất và dịch vụ
tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as
employers; undifferentiated goods
and services producing activities of
households for own use - - - - -
U. Hoạt động của các tổ chức và cơ
quan quốc tế - Activities of
extraterritorial organizations and
bodies - - - - -
253