Page 245 - NG2022_merged
P. 245

85
                            Giá trị tài sản cố định của các doanh nghiệp đang hoạt động
                            tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
                            Value of fixed asset of acting enterprises as of annual 31 Dec.
                            by types of enterprise


                                                      2015       2018       2019      2020       2021


                                                                 Triệu đồng - Mill. dongs


                     TỔNG SỐ - TOTAL             34.242.600   90.902.100  103.330.900  130.052.300  148.703.274

                     Doanh nghiệp Nhà nước
                     State owned enterprise       2.263.400   1.884.700   2.259.700   2.685.300   2.253.624
                       DN 100% vốn nhà nước
                       100% capital state owned   1.876.500   1.663.800   2.025.600   2.441.100   2.011.464
                       DN hơn 50% vốn nhà nước
                       Over 50% capital state owned   386.900   220.900   234.100   244.200   242.160

                     Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                     Non-State enterprise        26.854.300   83.601.200   63.766.300   89.122.600  107.841.193

                       Tư nhân - Private          1.305.800   1.158.100   953.000   507.500   491.843
                       Công ty hợp danh
                       Collective name                   -      2.700      2.000     4.400      1.325
                       Công ty TNHH - Limited Co.   9.138.000   60.923.000   28.491.400   41.910.200   48.830.584
                       Công ty cổ phần có vốn Nhà
                       nước - Joint stock Co. having
                       capital of State             69.800    396.900    436.100    703.900   772.950

                       Công ty cổ phần không có vốn
                       Nhà nước - Joint stock Co.
                       without capital of State   16.340.700   21.120.500   33.883.800   45.996.600   57.744.491

                     Doanh nghiệp có vốn đầu tư
                     nước ngoài
                     Foreign investment enterprise   5.124.900   5.416.200   37.304.900   38.244.400   38.608.457
                       DN 100% vốn nước ngoài
                       100% foreign capital       4.678.700   5.150.600   3.141.400   4.316.300   4.634.835
                       DN liên doanh với nước ngoài
                       Joint venture               446.200    265.600   34.163.500   33.928.100   33.973.623


                                                           244
   240   241   242   243   244   245   246   247   248   249   250