Page 248 - NG2022_merged
P. 248
86
(Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các doanh nghiệp
đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Value of fixed asset of acting enterprises
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2015 2018 2019 2020 2021
J. Thông tin và truyền thông
Information and communication 9.600 5.700 5.800 3.800 5.185
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng
và bảo hiểm
Financial, banking and insurance
activities 300 -13.800 5.200 6.000 5.863
L. Hoạt động kinh doanh
bất động sản
Real estate activities 8.587.000 15.515.200 9.255.700 23.717.300 38.263.280
M. Hoạt động chuyên môn, khoa
học và công nghệ Professional,
scientific and technical activities 49.200 122.700 112.300 119.600 125.368
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ
hỗ trợ - Administrative and
support service activities 54.700 455.700 126.800 219.400 468.542
O. Hoạt động của Đảng Cộng sản,
tổ chức chính trị - xã hội, QL Nhà
nước, an ninh quốc phòng, bảo
đảm XH bắt buộc
Activities of Communist Party,
socio-political organizations;
Public administration and
defence; compulsory social
security - - - - -
P. Giáo dục và đào tạo
Education and training 76.100 283.000 348.600 480.400 614.866
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work
activities 209.800 197.600 230.900 220.300 241.037
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and
recreation 161.200 78.700 125.200 589.300 153.582
247