Page 244 - NG2022_merged
P. 244
84
Tổng nguồn vốn tại thời điểm 31/12 hàng năm
của các doanh nghiệp đang hoạt động
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Total capital as of annual 31 Dec. of acting enterprises by district
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 65.817.528 162.347.512,9 181.526.931,6 233.052.965,3 285.778.097
Thành phố Phan Thiết
Phan Thiet city 36.227.149 102.159.033,4 110.320.526,6 95.119.377,2 131.317.975
Thị xã La Gi
La Gi town 3.512.815 3.763.928,1 3.356.520,0 4.011.050,9 7.002.826
Huyện Tuy Phong
Tuy Phong district 6.238.190 10.910.980,3 11.802.459,4 62.289.305,7 62.237.967
Huyện Bắc Bình
Bac Binh district 965.685 8.135.433,2 22.307.588,8 25.189.416,6 27.914.938
Huyện Hàm Thuận Bắc
Ham Thuan Bac district 2.833.228 7.290.189,8 9.048.107,3 12.616.895,2 14.816.597
Huyện Hàm Thuận Nam
Ham Thuan Nam district 3.417.900 8.701.594,4 7.273.681,4 7.818.751,8 9.997.767
Huyện Tánh Linh
Tanh Linh district 833.328 1.459.723,3 1.652.469,4 1.902.483,8 2.281.509
Huyện Đức Linh
Duc Linh district 3.227.316 3.837.590,8 4.413.995,3 5.288.788,3 6.552.148
Huyện Hàm Tân
Ham Tan district 8.100.293 15.367.692,9 10.643.066,3 18.063.667,7 22.622.967
Huyện Phú Quý
Phu Quy district 461.624 721.346,7 708.517,1 753.228,1 1.033.404
243