Page 242 - NG2022_merged
P. 242
83
(Tiếp theo) Tổng nguồn vốn tại thời điểm 31/12 hàng năm của
các doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Total capital as of annual 31 Dec. of acting enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2015 2018 2019 2020 2021
J. Thông tin và truyền thông
Information and communication 32.565 36.903 33.137 23.613 37.848
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và
bảo hiểm
Financial, banking and insurance
activities - 21.209 35.998 37.700 205.226
L. Hoạt động kinh doanh bất động
sản - Real estate activities 10.596.754 25.606.936 16.543.388 37.524.528 81.088.295
M. Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ Professional,
scientific and technical activities 342.171 723.381 914.033 1.115.379 1.091.700
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ
hỗ trợ - Administrative and
support service activities 179.033 817.532 446.413 589.409 943.929
O. Hoạt động của Đảng Cộng sản,
tổ chức chính trị - xã hội, QL Nhà
nước, an ninh quốc phòng, bảo
đảm XH bắt buộc
Activities of Communist Party,
socio-political organizations;
Public administration and defence;
compulsory social security - - - - -
P. Giáo dục và đào tạo
Education and training 113.288 362.453 478.470 594.353 815.660
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work
activities 337.587 370.444 421.096 405.514 454.091
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 718.444 809.244 341.692 1.178.195 1.289.196
241