Page 241 - NG2022_merged
P. 241
83
Tổng nguồn vốn tại thời điểm 31/12 hàng năm của các
doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
Total capital as of annual 31 Dec. of acting enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 65.817.529 162.347.513 181.526.932 233.052.965 285.778.097
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp
và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 5.223.661 9.985.920 11.705.942 10.114.002 12.570.778
B. Công nghiệp khai khoáng
Mining and quarrying 3.277.374 4.681.609 4.661.241 6.234.805 7.933.866
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 10.735.793 13.062.162 16.081.686 17.851.284 16.552.915
D. Sản xuất và phân phối điện,
khí đốt, nước nóng, hơi nước và
điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air
conditioning supply 442.778 46.605.809 70.395.565 83.414.219 91.929.421
E. Cung cấp nước; hoạt động quản
lý và xử lý rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste
management and remediation
activities 458.624 702.558 732.522 1.453.356 1.424.210
F. Xây dựng - Construction 12.363.751 20.027.477 17.346.430 20.218.328 24.365.423
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô
tô, mô tô, xe máy và xe có động
cơ khác - Wholesale and retail
trade; repair of motor vehicles and
motorcycles 12.318.752 21.433.032 25.027.663 30.322.945 26.941.135
H. Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 890.024 2.013.302 2.721.530 3.345.015 3.521.934
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service
activities 7.708.369 14.959.170 13.534.082 18.534.215 14.515.419
240