Page 240 - NG2022_merged
P. 240

82
                            (Tiếp theo) Tổng nguồn vốn tại thời điểm 31/12 hàng năm của các
                            doanh nghiệp đang hoạt động phân theo loại hình doanh nghiệp
                            (Cont.) Total capital as of annual 31 Dec. of acting enterprises
                            by types of enterprise


                                                              2015     2018     2019    2020     2021


                                                                      Cơ cấu - Structure (%)


                     TỔNG SỐ - TOTAL                        100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                     Doanh nghiệp Nhà nước
                     State owned enterprise                   5,42     1,99     1,69    1,64     1,24
                       DN 100% vốn nhà nước
                       100% capital state owned               1,94     1,70     1,42    1,42     1,04
                       DN hơn 50% vốn nhà nước
                       Over 50% capital state owned           3,48     0,29     0,27    0,22     0,20


                     Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                     Non-State enterprise                    82,11    92,01    72,46   77,86    81,51

                       Tư nhân - Private                      6,27     2,65     2,10    1,04     0,82
                       Công ty hợp danh - Collective name     0,00     0,01     0,01    0,01     0,01

                       Công ty TNHH - Limited Co.            36,44    60,57    37,09   38,79    40,01

                       Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
                       Joint stock Co. having capital of State   0,28   0,35    0,36    0,42     0,37

                       Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
                       Joint stock Co. without capital of State   39,12   28,43   32,90   37,60   40,30


                     Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                     Foreign investment enterprise           12,47     6,00    25,85   20,50    17,25

                       DN 100% vốn nước ngoài
                       100% foreign capital                  11,61     5,61     2,78    2,69     2,48

                       DN liên doanh với nước ngoài
                       Joint venture                          0,86     0,39    23,07   17,81    14,77





                                                           239
   235   236   237   238   239   240   241   242   243   244   245