Page 239 - NG2022_merged
P. 239
82
Tổng nguồn vốn tại thời điểm 31/12 hàng năm của các
doanh nghiệp đang hoạt động phân theo loại hình doanh nghiệp
Total capital as of annual 31 Dec. of acting enterprises
by types of enterprise
2015 2018 2019 2020 2021
Triệu đồng - Mill. dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 65.817.529 162.347.513 181.526.932 233.052.965 285.778.097
Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise 3.577.795 3.227.940 3.059.591 3.839.361 3.539.332
DN 100% vốn nhà nước
100% capital state owned 1.284.741 2.763.206 2.569.201 3.320.181 2.968.807
DN hơn 50% vốn nhà nước
Over 50% capital state owned 2.293.054 464.734 490.390 519.180 570.525
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise 54.044.578 149.377.703 131.542.069 181.436.132 232.950.679
Tư nhân - Private 4.128.394 4.297.540 3.802.274 2.414.943 2.349.244
Công ty hợp danh - Collective name 29 13.471 14.680 20.940 18.471
Công ty TNHH - Limited Co. 23.978.710 98.347.016 67.344.115 90.395.290 114.358.435
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State 187.215 563.208 650.396 985.354 1.047.225
Công ty cổ phần không có vốn
Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State 25.750.230 46.156.469 59.730.605 87.619.606 115.177.304
Doanh nghiệp có vốn đầu tư
nước ngoài
Foreign investment enterprise 8.195.156 9.741.870 46.925.271 47.777.472 49.288.086
DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital 7.631.657 9.114.270 5.054.861 6.266.036 7.074.674
DN liên doanh với nước ngoài
Joint venture 563.499 627.600 41.870.411 41.511.436 42.213.413
238