Page 236 - NG2022_merged
P. 236
80
Số lao động nữ trong các doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of female employees in acting enterprises
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
2015 2018 2019 2020 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 33.495 36.790 36.045 31.900 33.351
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 1.603 2.022 2.211 1.020 2.254
B. Công nghiệp khai khoáng
Mining and quarrying 299 318 455 440 475
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 18.597 19.750 18.275 18.506 18.940
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 58 115 185 218 292
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải - Water supply, sewerage,
waste management and remediation activities 225 250 256 241 288
F. Xây dựng - Construction 1.363 1.203 1.224 1.158 1.576
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles
and motorcycles 4.122 5.276 5.033 4.087 4.336
H. Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 160 232 285 357 331
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 5.517 5.707 5.723 3.421 2.283
J. Thông tin và truyền thông
Information and communication 35 53 37 32 29
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 36 49 49 83 49
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 83 172 333 415 736
235