Page 195 - NG2022_merged
P. 195

65
                            (Tiếp theo) Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
                            so với tổng sản phẩm trên địa bàn
                            (Cont.) Investment as percentage of GRDP

                                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                                Sơ bộ
                                                             2018     2019     2020     2021     Prel.
                                                                                                 2022

                     J. Thông tin và truyền thông
                       Information and communication        33,75    30,11     4,37     3,51     3,89
                     K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                       Financial, banking and insurance activities   19,98   19,60   41,46   40,39   40,75
                     L. Hoạt động kinh doanh bất động sản
                       Real estate activities                5,95    35,75    39,24   108,24   119,76
                     M. Hoạt động chuyên môn, khoa học
                       và công nghệ - Professional, scientific and
                       technical activities                 30,61    29,26    32,02    27,47    31,12
                     N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                       Administrative and support service activities   42,26   36,61   29,29   34,16   33,46
                     O. Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
                       chính trị - xã hội, QL Nhà nước, an ninh
                       quốc phòng, bảo đảm XH bắt buộc
                       Activities of Communist Party,socio-political
                       organizations; Public administration and
                       defence; compulsory social security   23,40   23,90     9,78    16,91    18,17
                     P. Giáo dục và đào tạo - Education and training   14,03   18,09   19,30   23,19   25,65
                     Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                       Human health and social work activities   20,24   19,51   15,58   46,11   55,14
                     R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                       Arts, entertainment and recreation   20,19    20,57    11,33    14,57    13,57

                     S. Hoạt động dịch vụ khác
                       Other service activities            133,75   112,89     6,60     8,40     9,30
                     T. Hoạt động làm thuê các công việc trong các
                       hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và
                       dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                       Activities of households as employers;
                       undifferentiated goods and services
                       producing activities of households for own use   744,04   920,10   1.973,77   2.345,66   2.694,10

                     U. Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
                       Activities of extraterritorial organizations and
                       bodies                                   -        -        -        -        -


                                                           194
   190   191   192   193   194   195   196   197   198   199   200