Page 196 - NG2022_merged
P. 196

66
                            Đầu tư trực tiếp của nước ngoài từ 2008 đến2022
                            Foreign direct investment projects licensed from 2008 to2022


                                                    Số dự án       Tổng vốn đăng ký    Vốn thực hiện
                                                  được cấp phép    (Triệu đô la Mỹ)   (Triệu đô la Mỹ)
                                                    Number of      Registered capital    Implemented capital
                                                     projects        (Mill. USD)        (Mill. USD)

                           TỔNG SỐ - TOTAL             111             1.717,54           487,38

                                2008                    11              515,05             13,50

                                2009                    13              125,68             15,69

                                2010                    10              609,23             16,63

                                2011                    14               14,64             12,09

                                2012                     6               40,80             16,29

                                2013                    10               10,98             10,47

                                2014                     8               52,31              5,58

                                2015                     5               80,10              5,94

                                2016                     9                2,82              1,56

                                 2018                    6               12,56              3,24
                                 2019                    1                1,00              0,23


                                 2020                    9              156,54            122,20
                                 2021                    6               77,77             84,86

                           Sơ bộ - Prel. 2022            1                2,00             83,22















                                                           195
   191   192   193   194   195   196   197   198   199   200   201