Page 194 - NG2022_merged
P. 194

65
                            Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
                            so với tổng sản phẩm trên địa bàn
                            Investment as percentage of GRDP

                                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                                Sơ bộ
                                                             2018     2019     2020     2021     Prel.
                                                                                                 2022


                     TỔNG SỐ - TOTAL                        36,63    41,88    37,33    39,93    42,86

                     Phân theo loại hình kinh tế
                     By owneship
                       Kinh tế Nhà nước - State             24,42    31,86    42,11    43,54    45,31
                       Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State   40,13    44,11    37,80    41,45    43,96

                       Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
                       Foreign investment sector           118,71   147,52    73,16    69,60    97,22
                     Phân theo ngành kinh tế
                     By kinds of economic activity
                     A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                       Agriculture, forestry and fishing    10,36    14,98    15,63    15,59    19,64
                     B. Khai khoáng - Mining and quarrying   58,71   53,73    64,52    37,11    34,05
                     C. Công nghiệp chế biến, chế tạo
                       Manufacturing                       109,42   103,55    66,59    67,63    67,67
                     D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                       nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
                       Electricity, gas, steam and air conditioning
                       supply                               22,61    47,66    49,59    38,31    39,09
                     E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
                       rác thải, nước thải - Water supply, sewerage,
                       waste management and remediation
                       activities                          289,52   277,23    99,47    99,06   111,33

                     F. Xây dựng - Construction             87,33    91,69    99,29    90,66    92,44
                     G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
                       mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
                       Wholesale and retail trade; repair
                       of motor vehicles and motorcycles    65,73    58,63    38,70    35,05    37,81
                     H. Vận tải, kho bãi
                       Transportation and storage           78,01    63,43    92,41   343,00   263,92
                     I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                       Accommodation and food service activities   66,96   63,33   40,18   42,81   33,93


                                                           193
   189   190   191   192   193   194   195   196   197   198   199