Page 197 - NG2022_merged
P. 197
67
Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép
phân theo ngành kinh tế
(Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2022)
Foreign direct investment projects licensed
by kinds of economic activity
(Accumulation of projects having effect as of 31/12/2022)
Số dự án Tổng vốn đăng ký
được cấp phép (Triệu đô la Mỹ)
Number of Registered capital
projects (Mill. USD)
TỔNG SỐ - TOTAL 119 3.403,60
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 11 60,31
B. Khai khoáng - Mining and quarrying 4 63,50
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 39 405,84
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 2 2.123,53
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
nước thải - Water supply, sewerage, waste
management and remediation activities 1 7,35
F. Xây dựng - Construction 2 7,50
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles
and motorcycles 6 31,78
H. Vận tải, kho bãi
Transportation and storage - -
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 28 678,42
J. Thông tin và truyền thông
Information and communication - -
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities - -
196