Page 198 - NG2022_merged
P. 198

67
                            (Tiếp theo) Đầu tư trực tiếp của nước ngoài
                            được cấp giấy phép phân theo ngành kinh tế
                            (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2022)
                            (Cont.) Foreign direct investment projects licensed
                            by kinds of economic activity
                            (Accumulation of projects having effect as of 31/12/2022)


                                                                    Số dự án        Tổng vốn đăng ký
                                                                  được cấp phép      (Triệu đô la Mỹ)
                                                                    Number of       Registered capital
                                                                     projects          (Mill. USD)


                     L. Hoạt động kinh doanh bất động sản
                       Real estate activities                           -                     -
                     M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                       Professional, scientific and technical activities   -                  -

                     N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                       Administrative and support service activities    3                  20,03

                     O. Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
                       chính trị - xã hội, QL Nhà nước, an ninh
                       quốc phòng, bảo đảm XH bắt buộc
                       Activities of Communist Party, socio-political
                       organizations; Public administration and defence;
                       compulsory social security                       -                     -

                     P. Giáo dục và đào tạo - Education and training    -                     -
                     Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                       Human health and social work activities          -                     -
                     R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                       Arts, entertainment and recreation              23                  5,34
                     S. Hoạt động dịch vụ khác
                       Other service activities                         -                     -
                     T. Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia
                       đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu
                       dùng của hộ gia đình
                       Activities of households as employers;
                       undifferentiated goods and services producing
                       activities of households for own use
                     U. Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
                       Activities of extraterritorial organizations and bodies   -            -


                                                           197
   193   194   195   196   197   198   199   200   201   202   203