Page 152 - NG2022_merged
P. 152

51
                            (Tiếp theo) Số dư huy động vốn của tổ chức tín dụng, chi nhánh
                            ngân hàng nước ngoài tại thời điểm 31/12 hàng năm
                            (Cont.) Credit outstanding mobilization of credit institutions,
                            branches of foreign bank as of annual 31/12


                                                                                               Sơ bộ
                                                           2018     2019      2020     2021     Prel.
                                                                                                2022


                                                             Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %

                                                                 Index (Previous year = 100) - %

                     SỐ DƯ - OUTSTANDING                 159,46    114,86   105,05   119,45    107,76
                     Trong đó - Of which:

                     Tiền gửi bằng đồng Việt Nam
                     In Vietnam dong                     160,88    114,24   105,86   119,29    107,57
                      Tiền gửi của các tổ chức kinh tế
                      Deposits of economic organization   131,61   100,76   106,96    93,97    102,70
                        Không kỳ hạn - Demand - depossit   127,92   101,18   112,89   92,40    102,98

                        Có kỳ hạn - Termly               136,12    100,28   100,08    96,03    102,35
                      Tiền gửi tiết kiệm của dân cư
                      Deposits of household              167,29    116,56   105,70   123,10    108,14
                        Không kỳ hạn - Demand - depossit   120,26   130,78   127,68   162,83    87,72

                        Có kỳ hạn - Termly               173,87    115,18   103,28   117,70    111,98

                     Tiền gửi bằng ngoại tệ
                     In foreign currency                  88,10    171,91    55,20   138,75    126,56

                      Tiền gửi của các tổ chức kinh tế
                      Deposits of economic organization   80,43    281,29    36,89   193,76    126,09

                        Không kỳ hạn - Demand - depossit   80,43   281,29    36,89   193,76    126,09
                        Có kỳ hạn - Termly                   -         -        -         -        -

                      Tiền gửi tiết kiệm của dân cư
                      Deposits of household               94,09    98,96     89,89    95,95    127,30

                        Không kỳ hạn - Demand - depossit   98,41   88,49     82,21   122,18    159,88
                        Có kỳ hạn - Termly                93,41    100,68    91,00    92,53    121,70



                                                           151
   147   148   149   150   151   152   153   154   155   156   157