Page 150 - NG2022_merged
P. 150
50
(Tiếp theo) Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
(Cont.) Structure of State budget expenditure in local area
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Chi các hoạt động kinh tế
Expenditure on economic activity 5,31 4,32 4,30 3,11 3,08
Chi hoạt động của cơ quan quản lý
hành chính, Đảng, đoàn thể
Expenditure on administrative
management, Party, unions 6,70 6,20 5,64 5,09 3,51
Chi bảo đảm xã hội
Expenditure on social securities 2,13 1,85 2,32 2,34 1,98
Chi khác ngân sách
Other expenditure out of budget 0,29 0,20 0,17 0,49 0,33
Chi trả nợ lãi các khoản do chính
quyền địa phương vay
Interest payments on loans from local
governments 0,01 0,00 0,00 0,00 0,00
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Additional expenditure for financial
reserves 0,01 0,01 0,00 0,00 0,00
Chi chuyển nguồn
Payments on source transfer 23,52 33,50 31,39 33,70 48,84
Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Additional expenditure for subordinate
budgets 21,15 19,21 19,54 17,71 14,39
Chi nộp ngân sách cấp trên
Payment on superior budget 0,11 0,28 1,04 3,07 1,00
Khác - Others 0,80 0,31 0,13 0,02 0,02
149