Page 155 - NG2022_merged
P. 155

53
                            (Tiếp theo) Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế
                            và bảo hiểm thất nghiệp
                            (Cont.) Social insurance, health insurance
                            and unemployment insurance


                                                                                                Sơ bộ
                                                               2018     2019    2020     2021    Prel.
                                                                                                2022


                     Tổng số thu (Tỷ đồng)
                     Total revenue (Bill. dongs)              2.171    2.395   2.466    2.455   2.703

                       Bảo hiểm xã hội - Social insurance     1.254    1.395   1.404    1.421   1.638

                       Bảo hiểm y tế - Health insurance         830     902     963      943     985
                       Bảo hiểm thất nghiệp
                       Unemployment insurance                   87       98      99       91      80

                     Tổng số chi (Tỷ đồng)
                     Total expenditure (Bill. dongs)          2.119    2.126   2.303    2.508   2.590

                       Bảo hiểm xã hội - Social insurance     1.101    1.299   1.446    1.606   1.711

                       Bảo hiểm y tế - Health insurance         931     713     693      591     694
                       Bảo hiểm thất nghiệp
                       Unemployment insurance                   87      114     164      311     185



























                                                           154
   150   151   152   153   154   155   156   157   158   159   160