Page 149 - NG2022_merged
P. 149
50
Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
Structure of State budget expenditure in local area
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL EXPENDITURE 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Chi cân đối ngân sách
Expenditure on balance of state budget 77,94 80,20 79,29 79,20 84,59
Trong đó - Of which:
Chi đầu tư phát triển
Expenditure on development
investment 17,39 15,07 17,49 16,56 13,46
Trong đó - Of which:
Chi đầu tư cho các chương trình,
dự án - Expenditure on investment of
programs, plans 17,39 15,07 17,49 16,56 13,46
Chi thường xuyên
Frequent expenditure 37,01 31,62 30,41 28,94 22,29
Trong đó - Of which:
Chi an ninh, quốc phòng
Expenditure on securities and national
defence 1,87 1,40 1,31 1,32 1,03
Chi cho giáo dục, đào tạo, dạy nghề
Spending on education, training and
vocational training 15,27 13,13 12,29 11,72 8,92
Chi cho khoa học và công nghệ
Spending on science and technology 0,07 0,05 0,05 0,04 0,05
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
Spending on health, population and
family planning 4,03 3,07 3,19 3,77 2,49
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin,
phát thanh, truyền hình, thông tấn,
thể dục thể thao
Expenditure on culture; information;
broadcasting, television and sports 0,74 0,62 0,62 0,52 0,47
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
Expenditure on environment protection 0,60 0,77 0,52 0,54 0,42
148