Page 157 - NG2022_merged
P. 157

Biểu                                                                     Trang
                     Table                                                                     Page

                           Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép từ 1988 đến 2022
                       66
                           Foreign direct investment projects licensed from 1988 to 2022        194
                           Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo ngành kinh tế
                           (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2022)
                       67
                           Foreign direct investment projects licensed by kinds of economic activity (Accumulation
                           of projects having effect as of 31/12/2022)                          195
                           Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo đối tác đầu tư
                           chủ yếu (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2022)
                       68
                           Foreign direct investment projects licensed by main counterparts
                           (Accumulation of projects having effect as of 31/12/2022)            197
                           Đầu tư trực tiếp của nước ngoài năm 2022 phân theo ngành kinh tế
                       69
                           Foreign direct investment projects licensed in 2022 by kinds of economic activity   198

                           Đầu tư trực tiếp của nước ngoài năm 2022 phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
                       70
                           Foreign direct investment projects licensed in 2022 by some main counterparts   200
                           Nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
                       71
                           Self-built houses completed of households                            201
                           Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm phân theo loại nhà
                       72
                           Area of housing floors constructed in the year by types of house     202
































                                                           156
   152   153   154   155   156   157   158   159   160   161   162