Page 153 - NG2022_merged
P. 153

52
                            Số dư huy động vốn của tổ chức tín dụng, chi nhánh
                            ngân hàng nước ngoài tại thời điểm 31/12 hàng năm
                            Credit outstanding mobilization of credit institutions, branches of
                            foreign bank as of annual 31/12


                                                                                               Sơ bộ
                                                            2018     2019     2020     2021     Prel.
                                                                                                2022


                                                                    Triệu đồng - Mill. dongs


                     SỐ DƯ - OUTSTANDING               46.397.040  58.984.009  69.676.113  74.194.701  79.869.657
                       Ngắn hạn - Short - term         25.747.045  31.680.662  37.986.235  43.638.261  48.336.858

                       Trung và dài hạn - Medium and long - term  20.649.995  27.303.347  31.689.878  30.556.440  31.532.799
                     Bằng đồng Việt Nam - In Vietnam dong   45.263.636  57.879.306  68.544.531  73.006.777  78.529.842

                       Ngắn hạn - Short - term         24.976.761  30.913.894  37.199.865  42.787.343  47.366.413
                       Trung và dài hạn - Medium and long - term  20.286.875  26.965.412  31.344.666  30.219.434  31.163.429

                     Bằng ngoại tệ - In foreign currency   1.133.404  1.104.703  1.131.582  1.187.924  1.339.815

                       Ngắn hạn - Short - term           770.284   766.768   786.370   850.918   970.445
                       Trung và dài hạn - Medium and long - term   363.120   337.935   345.212   337.006   369.370


                                                              Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %

                                                                 Index (Previous year = 100) - %
                     SỐ DƯ - OUTSTANDING                  172,94   127,13   118,13   106,49    107,65

                       Ngắn hạn - Short - term            171,92   123,05   119,90   114,88    110,77
                       Trung và dài hạn - Medium and long - term   174,24   132,22   116,07   96,42   103,20

                     Bằng đồng Việt Nam - In Vietnam dong   176,04   127,87   118,43   106,51   107,57
                       Ngắn hạn - Short - term            175,63   123,77   120,33   115,02    110,70

                       Trung và dài hạn - Medium and long - term   176,53   132,92   116,24   96,41   103,12
                     Bằng ngoại tệ - In foreign currency   101,63   97,47   102,43   104,98    112,79

                       Ngắn hạn - Short - term            101,98    99,54   102,56   108,21    114,05
                       Trung và dài hạn - Medium and long - term   100,89   93,06   102,15   97,62   109,60



                                                           152
   148   149   150   151   152   153   154   155   156   157   158