Page 147 - NG2022_merged
P. 147
49
Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
State budget expenditure in local area
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL EXPENDITURE 16.494.944 19.785.293 21.973.931 23.302.658 31.622.058
Chi cân đối ngân sách
Expenditure on balance of state budget 12.855.549 15.868.688 17.422.695 18.455.142 26.748.053
Trong đó - Of which:
Chi đầu tư phát triển
Expenditure on development
investment 2.869.364 2.983.066 3.841.230 3.856.067 4.252.094
Trong đó - Of which:
Chi đầu tư cho các chương trình,
dự án - Expenditure on investment of
programs, plans 2.869.364 2.983.066 3.841.005 3.856.067 4.252.094
Chi thường xuyên
Frequent expenditure 6.105.007 6.255.876 6.682.808 6.743.127 7.047.915
Trong đó - Of which:
Chi an ninh, quốc phòng
Expenditure on securities and national
defence 308.233 277.290 288.230 308.278 326.413
Chi cho giáo dục, đào tạo, dạy nghề
Spending on education, training and
vocational training 2.518.190 2.596.929 2.701.431 2.731.113 2.822.247
Chi cho khoa học và công nghệ
Spending on science and technology 11.638 10.818 10.271 10.462 15.618
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
Spending on health, population and
family planning 664.038 608.093 701.310 879.490 788.164
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin,
phát thanh, truyền hình, thông tấn,
thể dục thể thao
Expenditure on culture; information;
broadcasting, television and sports 122.074 122.663 136.414 121.389 148.055
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
Expenditure on environment protection 99.602 153.216 113.646 125.120 134.316
146