Page 148 - NG2022_merged
P. 148
49
(Tiếp theo) Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
(Cont.) State budget expenditure in local area
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Chi các hoạt động kinh tế
Expenditure on economic activity 876.003 854.941 945.581 723.815 972.845
Chi hoạt động của cơ quan quản lý
hành chính, Đảng, đoàn thể
Expenditure on administrative
management, Party, unions 1.105.831 1.227.232 1.238.721 1.185.089 1.111.348
Chi bảo đảm xã hội
Expenditure on social securities 351.649 366.045 508.918 545.164 625.776
Chi khác ngân sách
Other expenditure out of budget 47.749 38.649 38.286 113.207 103.133
Chi trả nợ lãi các khoản do chính
quyền địa phương vay
Interest payments on loans from local
governments 988 817 733 1.020 1.460
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Additional expenditure for financial
reserves 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
Chi chuyển nguồn
Payments on source transfer 3.879.190 6.627.929 6.896.924 7.853.928 15.445.584
Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Additional expenditure for subordinate
budgets 3.487.903 3.800.600 4.294.750 4.126.391 4.550.187
Chi nộp ngân sách cấp trên
Payment on superior budget 18.730 55.205 227.486 716.393 317.207
Khác - Others 132.762 60.800 29.000 4.732 6.611
147