Page 151 - NG2022_merged
P. 151
51
Số dư huy động vốn của tổ chức tín dụng, chi nhánh
ngân hàng nước ngoài tại thời điểm 31/12 hàng năm
Credit outstanding mobilization of credit institutions, branches of
foreign bank as of annual 31/12
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Triệu đồng - Mill. dongs
SỐ DƯ - OUTSTANDING 33.959.328 39.005.094 40.973.082 48.943.537 52.742.643
Trong đó - Of which:
Tiền gửi bằng đồng Việt Nam
In Vietnam dong 33.592.770 38.374.949 40.625.267 48.460.945 52.131.854
Tiền gửi của các tổ chức kinh tế
Deposits of economic organization 4.935.581 4.973.102 5.319.224 4.998.484 5.133.375
Không kỳ hạn - Demand - depossit 2.638.448 2.669.601 3.013.775 2.784.616 2.867.527
Có kỳ hạn - Termly 2.297.133 2.303.502 2.305.449 2.213.867 2.265.848
Tiền gửi tiết kiệm của dân cư
Deposits of household 28.657.190 33.401.847 35.306.043 43.462.462 46.998.479
Không kỳ hạn - Demand - depossit 2.530.308 3.309.208 4.225.037 6.879.506 6.034.680
Có kỳ hạn - Termly 26.126.882 30.092.638 31.081.007 36.582.956 40.963.799
Tiền gửi bằng ngoại tệ
In foreign currency 366.558 630.145 347.815 482.592 610.789
Tiền gửi của các tổ chức kinh tế
Deposits of economic organization 146.664 412.545 152.207 294.910 371.864
Không kỳ hạn - Demand - depossit 146.664 412.545 152.207 294.910 371.864
Có kỳ hạn - Termly - - - - -
Tiền gửi tiết kiệm của dân cư
Deposits of household 219.894 217.600 195.608 187.682 238.925
Không kỳ hạn - Demand - depossit 31.011 27.442 22.559 27.563 44.068
Có kỳ hạn - Termly 188.883 190.158 173.049 160.118 194.857
150