Page 145 - NG2022_merged
P. 145

48
                            Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
                            Structure of State budget revenue in local area

                                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                                Sơ bộ
                                                              2018     2019    2020     2021     Prel.
                                                                                                 2022


                     TỔNG SỐ - TOTAL                        100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                     I. Thu cân đối ngân sách Nhà nước
                      Balance of State budget revenue        76,87    71,58   81,90   100,00   100,00
                     Trong đó - Of which:
                      Thu nội địa - Domestic revenue         65,34    59,06   71,80    85,61    91,02
                        Trong đó - Of which:
                        Thu từ doanh nghiệp Nhà nước
                        Revenue from state owned enterprise   11,08   10,09    8,80    13,08    13,54
                        Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư
                        nước ngoài
                        Revenue from FDI enterprise           5,68    6,49     9,18    11,38     7,98
                        Thu từ khu vực kinh tế ngoài Nhà nước
                        Revenue from non state economics      9,40    9,10    12,02    16,08    16,94
                        Lệ phí trước bạ - Registration fee    2,65    2,81     2,54     2,73     4,83
                        Thuế sử dụng đất nông nghiệp
                        Agricultural   land use tax           0,05    0,02        -        -        -
                        Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
                        Non - agricultural land use tax       0,10    0,08     0,19     0,12     0,19
                        Thuế thu nhập cá nhân
                        Revenue from personal income tax      4,53    4,13     5,40     6,45    11,48
                        Thuế bảo vệ môi trường
                        Revenue from environment protection   3,59    3,70     4,37     4,39     3,22
                        Thu phí, lệ phí - Charge, fee         1,22    1,10     2,35     2,23     1,64
                        Tiền sử dụng đất - Land use tax      13,49    8,70     9,30    12,43     8,80
                        Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản
                        Revenue from natural resouces
                        exploring rights                      0,94    1,00     0,64     1,24     0,75
                        Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
                        Revenue from lottery activities       7,15    6,37     9,81    10,87    15,13
                        Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản
                        khác - Revenues from the public
                        land fund and other public benefits   0,08    0,05     0,13     0,06     0,10
                        Thu khác ngân sách  - Others          2,26    2,66     2,10     2,44     3,53


                                                           144
   140   141   142   143   144   145   146   147   148   149   150