Page 143 - NG2022_merged
P. 143
47
Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
State budget revenue in local area
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 11.270.319 15.934.531 11.966.730 11.830.865 11.085.446
I. Thu cân đối ngân sách Nhà nước
Balance of State budget revenue 8.663.102 11.405.759 9.800.220 11.830.865 11.085.446
Trong đó - Of which:
Thu nội địa - Domestic revenue 7.363.598 9.411.465 8.592.153 10.128.197 10.089.878
Trong đó - Of which:
Thu từ doanh nghiệp Nhà nước
Revenue from state owned enterprise 1.249.108 1.608.047 1.052.832 1.547.696 1.500.876
Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư
nước ngoài
Revenue from FDI enterprise 639.909 1.033.503 1.099.068 1.346.206 884.115
Thu từ khu vực kinh tế ngoài Nhà nước
Revenue from non state economics 1.059.050 1.449.281 1.438.766 1.902.373 1.878.108
Lệ phí trước bạ - Registration fee 298.752 448.326 304.424 322.575 535.928
Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural land use tax 5.383 3.943 243 108 74
Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
Non - agricultural land use tax 11.726 13.278 22.510 13.917 20.872
Thuế thu nhập cá nhân
Revenue from personal income tax 510.722 658.207 645.801 763.032 1.272.980
Thuế bảo vệ môi trường
Revenue from environment protection 404.372 590.143 522.575 518.851 356.506
Thu phí, lệ phí - Charge, fee 137.741 174.498 281.805 263.909 181.513
Tiền sử dụng đất - Land use tax 1.519.995 1.386.579 1.113.488 1.470.965 975.285
Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản
Revenue from natural resouces
exploring rights 106.115 159.631 76.476 146.808 82.955
Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
Revenue from lottery activities 805.582 1.014.776 1.173.922 1.286.427 1.676.934
Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công
sản khác - Revenues from the public
land fund and other public benefits 8.527 8.048 15.956 7.053 10.841
Thu khác ngân sách - Others 254.458 424.649 251.379 288.360 391.869
142