Page 142 - NG2022_merged
P. 142

46
                            Tổng sản phẩm trên địa bàn bình quân đầu người
                            Gross regional domestic product per capita


                                                   Tiền VN theo giá thực tế     Ngoại tệ, theo tỷ giá
                                                     Vietnam currency,           hối đoái bình quân
                                                      at current prices          Foreign currency,
                                                                              at average exchange rate


                                                 Nghìn đồng - Thous. dongs       Đô la Mỹ - USD


                                2018                    53.388,6                   2.339,02

                                2019                    64.235,5                   2.780,76

                                2020                    69.229,4                   2.996,94

                                2021                    70.770,4                   3.050,45

                           Sơ bộ - Prel. 2022           77.582,7                   3.329,73


                                                          Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                              Index (Previous year = 100) - %


                                2018                     111,45                      110,94

                                2019                     115,45                      114,08

                                2020                     107,77                      107,77

                                2021                     102,23                      101,79

                           Sơ bộ - Prel. 2022            109,63                      109,16

















                                                           141
   137   138   139   140   141   142   143   144   145   146   147