Page 107 - NG2022_merged
P. 107

35
                            Tỷ lệ thất nghiệp của lực lượng lao động trong độ tuổi
                            phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
                            Unemployment rate of labour force at working age
                            by sex and by residence

                                                                                     Đơn vị tính - Unit: %
                                         Tổng số        Phân theo giới tính    Phân theo thành thị, nông thôn
                                           Total            By sex                 By residence
                                                       Nam         Nữ         Thành thị    Nông thôn
                                                       Male       Female       Urban        Rural

                            2018           2,86        1,62        4,43         4,28        2,04

                            2019           2,94        1,96        4,19         5,20        1,58

                            2020           2,86        1,92        4,32         4,20        2,09
                            2021           3,50        2,83        4,42         3,04        3,79

                       Sơ bộ - Prel. 2022   3,50       2,99        4,20         3,44        3,54





                     36
                            Tỷ lệ thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi
                            phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
                            Underemployment rate of labour force at working age
                            by sex and by residence

                                                                                     Đơn vị tính - Unit: %
                                         Tổng số        Phân theo giới tính    Phân theo thành thị, nông thôn
                                           Total            By sex                 By residence
                                                       Nam         Nữ         Thành thị    Nông thôn
                                                       Male       Female       Urban        Rural

                            2018           1,03        1,17        0,85         0,53        1,32

                            2019           0,82        0,66        1,02         1,13        0,64

                            2020           2,55        2,30        2,96         1,50        3,14
                            2021           2,26        2,65        1,71         1,77        2,57

                       Sơ bộ - Prel. 2022   2,62       3,39        1,54         1,45        3,33


                                                           106
   102   103   104   105   106   107   108   109   110   111   112