Page 110 - NG2022_merged
P. 110

38                                                                (*)       (*)
                            (Tiếp theo) Năng suất lao động xã hội phân theo ngành kinh tế
                            (Cont.) Labour productivity by kinds of economic activity

                                                                  ĐVT: Triệu đồng/lao động - Unit: Mill. dongs/labour

                                                                                                Sơ bộ
                                                             2018     2019     2020     2021     Prel.
                                                                                                2022


                     Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                     Professional, scientific and technical activities   92,76   113,74   124,66   131,73   144,23

                     Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                     Administrative and support service activities   68,12   75,02   84,90   95,61   102,00

                     Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
                     - xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng;
                     đảm bảo xã hội bắt buộc - Activities of
                     Communist Party, socio-political organizations;
                     Public administration and defence; compulsory
                     security                               310,46   478,60   796,71   1.191,38   1.518,21

                     Giáo dục và đào tạo
                     Education and training                 42,38    44,54    43,31    47,50    54,53

                     Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                     Human health and social work activities   4.025,92   7.466,70   8.593,59   7.892,29   7.782,55

                     Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                     Arts, entertainment and recreation     243,13   255,18   216,43   210,08   213,08

                     Hoạt động dịch vụ khác
                     Other service activities               46,77    54,95    60,76    68,95    78,98

                     Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                     gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
                     tự tiêu dùng của hộ gia đình - Activities of
                     households as employers; undifferentiated
                     goods and services producing activities of
                     households for own use                 51,88    59,11    64,09    70,89    80,35
                     Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
                     Activities of extraterritorial organizations and
                     bodies                                 65,29    79,64    71,73    63,38    97,89

                     (*) Tổng sản phẩm trong nước theo giá hiện hành bình quân 1 lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc.
                        Trong đó, giá trị tăng thêm của các ngành được tính theo giá cơ bản.
                     (*)  Average GDP at current prices per employed population at 15 years of age and above.
                       Of which, value added by economic activities is calculated at basic price.





                                                           109
   105   106   107   108   109   110   111   112   113   114   115