Page 105 - NG2022_merged
P. 105

33
                            Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
                            phân theo nghề nghiệp và theo vị thế việc làm
                            Annual employed population aged 15 and over
                            by occupation and by status in employment

                                                                                  ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                                                Sơ bộ
                                                             2018     2019     2020     2021     Prel.
                                                                                                2022

                     TỔNG SỐ - TOTAL                       706.386   695.922   688.203   669.584   673.505
                     Phân theo nghề nghiệp - By occupation
                       Nhà lãnh đạo - Leaders/managers      4.678    4.562    4.511    4.389    4.415
                       Chuyên môn kỹ thuật bậc cao
                       High level professionals             27.473   36.453   36.049   35.074   35.279
                       Chuyên môn kỹ thuật bậc trung
                       Mid-level professionals              22.961   30.905   30.562   29.735   29.910
                       Nhân viên - Clerks                   5.112    5.134    5.077    4.940    4.969
                       Dịch vụ cá nhân, bảo vệ bán hàng
                       Personal services, protective workers
                       and sales worker                    136.827   138.838   137.299   133.584   134.366
                       Nghề trong nông, lâm, ngư nghiệp
                       Skilled agricultural, forestry and fishery workers   12.941   26.050   25.761   25.064   25.211
                       Thợ thủ công và các thợ khác có liên quan
                       Craft and related trade workers      63.340   65.564   64.836   63.082   63.451
                       Thợ lắp ráp và vận hành máy móc, thiết bị
                       Plant and machine operators and assemblers   47.385   53.680   53.085   51.649   51.951

                       Nghề giản đơn - Unskilled occupations   384.758   333.596   329.896   320.970   322.850
                       Khác - Others                          911    1.140    1.127    1.097    1.103

                     Phân theo vị thế việc làm
                     By status in employment
                       Chủ cơ sở sản xuất kinh doanh - Employer    16.842   23.546   23.285   23.547   23.685
                       Tự làm - Own account worker         258.641   254.822   251.996   241.699   243.114
                       Lao động gia đình - Unpaid familly worker   107.128   97.533   96.451   98.145   98.720

                       Xã viên hợp tác xã - Member of cooperative   -   389    384      374      376
                       Làm công ăn lương - Wage worker     323.775   319.632   316.087   305.819   307.610
                       Khác - Others                            -        -        -        -       -



                                                           104
   100   101   102   103   104   105   106   107   108   109   110