Page 109 - NG2022_merged
P. 109

38                                                        (*)    (*)
                            Năng suất lao động xã hội phân theo ngành kinh tế
                            Labour productivity by kinds of economic activity

                                                                  ĐVT: Triệu đồng/lao động - Unit: Mill. dongs/labour

                                                                                                Sơ bộ
                                                             2018     2019     2020     2021     Prel.
                                                                                                2022


                     TỔNG SỐ - TOTAL                        92,76   113,74   124,66   131,73   144,23
                     Nông, lâm nghiệp và thủy sản
                     Agriculture, forestry and fishing      68,12    75,02    84,90    95,61   102,00
                     Khai khoáng - Mining and quarrying     310,46   478,60   796,71   1.191,38   1.518,21

                     Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   42,38   44,54   43,31   47,50   54,53
                     Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
                     hơi nước và điều hòa không khí
                     Electricity, gas, stream and air conditioning
                     supply                               4.025,92   7.466,70   8.593,59   7.892,29   7.782,55

                     Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
                     thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste
                     management and remediation activities   243,13   255,18   216,43   210,08   213,08
                     Xây dựng - Construction                46,77    54,95    60,76    68,95    78,98

                     Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe
                     máy và xe có động cơ khác - Wholesale and
                     retail trade; repair of motor vehicles and
                     motorcycles                            51,88    59,11    64,09    70,89    80,35

                     Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   65,29   79,64   71,73   63,38   97,89
                     Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                     Accommodation and food service activities   102,70   116,51   103,62   88,75   128,93
                     Thông tin và truyền thông
                     Information and communication        1.177,07   1.288,45   1.298,71   1.370,86   1.443,99
                     Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                     Financial, banking and insurance activities   499,03   556,45   595,92   701,86   765,17
                     Hoạt động kinh doanh bất động sản
                     Real estate activities               1.419,23   1.515,82   1.589,01   1.641,51   1.803,02







                                                           108
   104   105   106   107   108   109   110   111   112   113   114