Page 108 - NG2022_merged
P. 108

37
                            Tỷ lệ lao động có việc làm phi chính thức
                            phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
                            Informal employment rate by sex and by residence


                                                                                      Đơn vị tính - Unit: %

                                         Tổng số        Phân theo giới tính    Phân theo thành thị, nông thôn
                                           Total            By sex                 By residence

                                                       Nam         Nữ         Thành thị    Nông thôn
                                                       Male       Female       Urban        Rural


                            2018          80,56       83,36        77,09       76,72        82,80

                            2019          80,77       83,88        76,99       75,93        83,49


                            2020          80,59       84,45        74,96       68,59        87,30

                            2021          82,57       85,34        79,10       76,80        86,08

                       Sơ bộ - Prel. 2022   81,49     83,87        78,50       78,63        83,36





































                                                           107
   103   104   105   106   107   108   109   110   111   112   113