Page 112 - NG2022_merged
P. 112

39                                                                (*)       (*)
                            (Tiếp theo) Năng suất lao động xã hội phân theo ngành kinh tế
                            (Cont.) Labour productivity by kinds of economic activity

                                                                          ĐVT: Nghìn đồng - Unit: Thous. dongs

                                                                                                Sơ bộ
                                                             2018     2019     2020     2021     Prel.
                                                                                                2022


                     Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                     Professional, scientific and technical activities   6.948   6.490   6.338   5.922   9.549

                     Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                     Administrative and support service activities   4.195   4.337   5.488   5.237   5.737

                     Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
                     - xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng;
                     đảm bảo xã hội bắt buộc - Activities of
                     Communist Party, socio-political organizations;
                     Public administration and defence; compulsory
                     security                               5.625    6.206    6.292    6.559    7.305

                     Giáo dục và đào tạo
                     Education and training                 6.123    6.615    6.264    6.754    6.985

                     Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                     Human health and social work activities   6.689   6.918   6.340   6.886    7.532

                     Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                     Arts, entertainment and recreation     4.020    4.505    4.388    4.403    5.213

                     Hoạt động dịch vụ khác
                     Other service activities               4.818    5.283    5.018    5.005    6.521

                     Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                     gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
                     tự tiêu dùng của hộ gia đình - Activities of
                     households as employers; undifferentiated
                     goods and services producing activities of
                     households for own use                 3.328    4.108    3.962    4.424    4.636
                     Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
                     Activities of extraterritorial organizations and
                     bodies                                     -        -        -        -       -












                                                           111
   107   108   109   110   111   112   113   114   115   116   117