Page 111 - NG2022_merged
P. 111
39 (*) (*)
Năng suất lao động xã hội phân theo ngành kinh tế
Labour productivity by kinds of economic activity
ĐVT: Nghìn đồng - Unit: Thous. dongs
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 5.298 5.614 5.404 5.510 6.244
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 4.924 5.247 4.750 4.965 5.783
Khai khoáng - Mining and quarrying 7.155 7.298 6.184 6.283 8.655
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 4.699 5.221 5.213 5.271 6.062
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, stream and air conditioning
supply 9.136 7.426 8.202 8.469 7.719
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste
management and remediation activities 6.846 5.482 6.386 5.738 7.846
Xây dựng - Construction 5.779 6.526 6.394 7.058 7.555
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe
máy và xe có động cơ khác - Wholesale and
retail trade; repair of motor vehicles and
motorcycles 6.322 6.072 6.030 6.273 6.529
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 6.435 6.874 6.261 6.064 7.630
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 5.031 5.059 5.064 4.408 5.407
Thông tin và truyền thông
Information and communication 5.711 6.161 6.739 5.337 8.136
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 6.573 8.300 8.390 7.268 7.465
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 5.800 5.134 6.856 6.855 9.300
110