Page 86 - NG2022_merged
P. 86

13
                            Dân số trung bình nông thôn
                            phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                            Average rural population by district

                                                                                  ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                                                Sơ bộ
                                                     2018       2019       2020       2021       Prel.
                                                                                                 2022


                     TỔNG SỐ - TOTAL              758.436    762.991    760.542    766.461    768.790
                     Thành phố Phan Thiết
                     Phan Thiet city               32.148     32.577     32.776     33.630     33.770

                     Thị xã La Gi
                     La Gi town                    41.651     42.124     42.256     42.536     42.665

                     Huyện Tuy Phong
                     Tuy Phong district            79.490     79.847     73.337     74.010     74.141

                     Huyện Bắc Bình
                     Bac Binh district            100.801    101.697    102.737    103.973    104.312
                     Huyện Hàm Thuận Bắc
                     Ham Thuan Bac district       151.638    153.023    154.600    155.975    156.468

                     Huyện Hàm Thuận Nam
                     Ham Thuan Nam district       100.465    101.967    103.036    104.134    104.435

                     Huyện Tánh Linh
                     Tanh Linh district            82.299     81.945     81.837     81.927     82.072

                     Huyện Đức Linh
                     Duc Linh district             91.056     90.941     90.872     90.999     91.117
                     Huyện Hàm Tân
                     Ham Tan district              52.067     51.920     52.011     52.043     52.230

                     Huyện Phú Quý
                     Phu Quy district              26.821     26.950     27.080     27.234     27.580











                                                           85
   81   82   83   84   85   86   87   88   89   90   91