Page 84 - NG2022_merged
P. 84

11
                            Dân số trung bình nữ
                            phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                            Average female population by district

                                                                                  ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                                                Sơ bộ
                                                     2018       2019       2020       2021       Prel.
                                                                                                 2022

                     TỔNG SỐ - TOTAL              610.817    613.100    616.152    619.332    620.865

                     Thành phố Phan Thiết
                     Phan Thiet city              114.428    114.671    115.228    115.787    116.103

                     Thị xã La Gi
                     La Gi town                    53.077     53.094     53.252     53.462     53.547

                     Huyện Tuy Phong
                     Tuy Phong district            71.720     71.757     71.920     72.234     72.437
                     Huyện Bắc Bình
                     Bac Binh district             63.877     64.424     65.091     65.719     65.907

                     Huyện Hàm Thuận Bắc
                     Ham Thuan Bac district        90.738     91.415     92.192     92.890     93.119

                     Huyện Hàm Thuận Nam
                     Ham Thuan Nam district        56.619     57.480     58.027     58.599     58.776

                     Huyện Tánh Linh
                     Tanh Linh district            49.421     49.258     49.231     49.298     49.377
                     Huyện Đức Linh
                     Duc Linh district             63.001     63.029     63.089     63.084     63.173

                     Huyện Hàm Tân
                     Ham Tan district              34.958     34.970     35.080     35.130     35.200

                     Huyện Phú Quý
                     Phu Quy district              12.978     13.002     13.042     13.129     13.226












                                                           83
   79   80   81   82   83   84   85   86   87   88   89