Page 83 - NG2022_merged
P. 83

10
                            Dân số trung bình nam
                            phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                            Average male population by district

                                                                                  ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                                                Sơ bộ
                                                     2018       2019       2020       2021       Prel.
                                                                                                 2022

                     TỔNG SỐ - TOTAL              616.452    619.167    623.104    626.974    631.191

                     Thành phố Phan Thiết
                     Phan Thiet city              111.875    112.334    113.308    114.043    114.731
                     Thị xã La Gi
                     La Gi town                    54.078     54.090     54.341     54.581     54.972

                     Huyện Tuy Phong
                     Tuy Phong district            73.139     73.215     73.550     73.997     74.467

                     Huyện Bắc Bình
                     Bac Binh district             64.555     65.103     65.785     66.511     67.103

                     Huyện Hàm Thuận Bắc
                     Ham Thuan Bac district        92.070     92.934     94.076     94.861     95.488
                     Huyện Hàm Thuận Nam
                     Ham Thuan Nam district        58.317     59.202     59.884     60.497     60.985

                     Huyện Tánh Linh
                     Tanh Linh district            49.490     49.375     49.278     49.312     49.501

                     Huyện Đức Linh
                     Duc Linh district             63.283     63.155     63.007     63.157     63.407

                     Huyện Hàm Tân
                     Ham Tan district              35.802     35.811     35.837     35.910     36.183
                     Huyện Phú Quý
                     Phu Quy district              13.843     13.948     14.038     14.105     14.354












                                                           82
   78   79   80   81   82   83   84   85   86   87   88