Page 85 - NG2022_merged
P. 85

12
                            Dân số trung bình thành thị
                            phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                            Average urban population by district

                                                                                  ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                                                Sơ bộ
                                                     2018       2019       2020       2021       Prel.
                                                                                                 2022

                     TỔNG SỐ - TOTAL              468.833    469.276    478.714    479.845    483.266

                     Thành phố Phan Thiết
                     Phan Thiet city              194.155    194.428    195.760    196.200    197.064

                     Thị xã La Gi
                     La Gi town                    65.504     65.060     65.337     65.507     65.854

                     Huyện Tuy Phong
                     Tuy Phong district            65.369     65.125     72.133     72.221     72.763
                     Huyện Bắc Bình
                     Bac Binh district             27.631     27.830     28.139     28.257     28.698

                     Huyện Hàm Thuận Bắc
                     Ham Thuan Bac district        31.170     31.326     31.668     31.776     32.139

                     Huyện Hàm Thuận Nam
                     Ham Thuan Nam district        14.471     14.715     14.875     14.962     15.326

                     Huyện Tánh Linh
                     Tanh Linh district            16.612     16.688     16.672     16.683     16.806
                     Huyện Đức Linh
                     Duc Linh district             35.228     35.243     35.224     35.242     35.463

                     Huyện Hàm Tân
                     Ham Tan district              18.693     18.861     18.906     18.997     19.153

                     Huyện Phú Quý
                     Phu Quy district                  -          -           -          -          -













                                                           84
   80   81   82   83   84   85   86   87   88   89   90