Page 89 - NG2022_merged
P. 89

17
                            Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi phân theo giới tính
                            Infant mortality rate by sex

                                                               ĐVT: Trẻ em dưới một tuổi tử vong/1000 trẻ sinh sống
                                                                          Unit: Infant deaths per 1000 live births

                                                    Tổng số                 Chia ra - Of which
                                                     Total
                                                                     Nam - Male        Nữ - Female


                                 2018                 12,05              13,72             10,29

                                 2019                 11,80              13,44             10,08


                                 2020                 11,62              13,23              9,92

                                 2021                 11,42              13,00              9,75

                           Sơ bộ - Prel. 2022         11,07              12,62              9,45





                     18
                            Tỷ suất chết của trẻ em dưới năm tuổi phân theo giới tính
                            Under five mortality rate by sex

                                                               ĐVT: Trẻ em dưới năm tuổi tử vong/1000 trẻ sinh sống
                                                                      Unit: Under - five deaths per 1000 live births
                                                    Tổng số                 Chia ra - Of which
                                                     Total
                                                                     Nam - Male        Nữ - Female


                                 2018                 18,04              23,78             11,96

                                 2019                 17,70              23,33             11,73

                                 2020                 17,38              22,91             11,52


                                 2021                 17,08              22,51             11,32

                           Sơ bộ - Prel. 2022         16,73              22,13             11,01



                                                           88
   84   85   86   87   88   89   90   91   92   93   94