Page 82 - NG2022_merged
P. 82

9
                         Dân số trung bình
                         phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                         Average population by district

                                                                                  ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                                                Sơ bộ
                                                     2018       2019       2020       2021       Prel.
                                                                                                 2022

                     TỔNG SỐ - TOTAL             1.227.269   1.232.267   1.239.256   1.246.306   1.252.056

                     Thành phố Phan Thiết
                     Phan Thiet city              226.303    227.005    228.536    229.830    230.834
                     Thị xã La Gi
                     La Gi town                   107.155    107.184    107.593    108.043    108.519

                     Huyện Tuy Phong
                     Tuy Phong district           144.859    144.972    145.470    146.231    146.904

                     Huyện Bắc Bình
                     Bac Binh district            128.432    129.527    130.876    132.230    133.010

                     Huyện Hàm Thuận Bắc
                     Ham Thuan Bac district       182.808    184.349    186.268    187.751    188.607
                     Huyện Hàm Thuận Nam
                     Ham Thuan Nam district       114.936    116.682    117.911    119.096    119.761

                     Huyện Tánh Linh
                     Tanh Linh district            98.911     98.633     98.509     98.610     98.878

                     Huyện Đức Linh
                     Duc Linh district            126.284    126.184    126.096    126.241    126.580

                     Huyện Hàm Tân
                     Ham Tan district              70.760     70.781     70.917     71.040     71.383
                     Huyện Phú Quý
                     Phu Quy district              26.821     26.950     27.080     27.234     27.580












                                                           81
   77   78   79   80   81   82   83   84   85   86   87